Có 2 kết quả:

古书 gǔ shū ㄍㄨˇ ㄕㄨ古書 gǔ shū ㄍㄨˇ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient book
(2) old book

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient book
(2) old book